Tổng hợp từ vựng toàn bộ sách Giáo trình Hán ngữ 1
Bài 1: 你好! Nǐ hǎo
你 | pron | nǐ | anh, chị, bạn, ông, bà,… | 你呢? |
好 | adj | hǎo | tốt, đẹp, hay, ngon,… | 很好! |
你好 | nǐ hǎo | xin chào | 你好吗? | |
一 | num | yī | một | 一本书 |
五 | num | wǔ | năm | 五岁 |
八 | num | bā | tám | 八快钱 |
大 | adj | dà | to, lớn | 太大了! |
不 | adv | bù | không, chẳng | 不是 |
口 | n/class | kǒu | miệng, nhân khẩu | 你家里有几口人? |
百 | adj | bái | trắng | 他头发百了! |
奴 | adj | nü | phụ nữ | 我的奴儿非常可爱 |
吗 | n | mǎ | con ngựa | 这是一匹吗 |
Bài 2: 汉语不太难 / Hànyǔ bú tài nán
忙 | adj | máng | bận | 你忙吗? |
吗 | part | ma | trợ từ nghi vấn | 汉语难吗? |
很 | adv | hěn | rất | 很难! |
汉语 | n | hànyǔ | tiếng Hán, tiếng Hoa | 汉语很难 |
难 | adj | nán | khó | 不太难 |
太 | adv | tài | hơi, quá, lắm | 太难 |
爸爸 | n | bàba | ba, cha, bố | 这是我爸爸 |
妈妈 | n | māma | mẹ, má | 我妈妈是五十九岁 |
他 | pron | tā | anh ta, ông ấy | 他是学生 |
她 | pron | tā | cô ta, bà ấy | 她是我哥哥 |
男 | adj | nán | nam giới, con trai | 那个男人很高大 |
哥哥 | n | gēge | anh trai | 我哥哥是老师 |
弟弟 | n | dìdi | em trai | 我不是弟弟 |
妹妹 | n | mèimei | em gái | 妹妹,你好! |
Bài 3: 明天见 / Míngtiān jiàn
学 | v | xué | học | 我学汉语 |
英语 | n | Yīngyǔ | tiếng Anh | 我不学英语 |
阿拉伯语 | n | Ālābóyǔ | tiếng Ả Rập | 爸爸会说阿拉伯语和英语 |
德语 | n | Déyǔ | tiếng Đức | 你会写德语吗? |
俄语 | n | Éyǔ | tiếng Nga | 俄语难吗? |
法语 | n | Fǎyǔ | tiếng Pháp | 你会说法语吗? |
韩国语 | n | Hánguóyǔ | tiếng Hàn Quốc | 他说韩国语很好! |
日语 | n | Rìyǔ | tiếng Nhật | 你学日语多久了? |
西班牙语 | n | Xībānyáyǔ | tiếng Tây Ban Nha | 老师会说西班牙语 |
对 | adj | dùi | đúng, được, chắc chắn | 对. 你去不去? |
明天 | n | míngtiān | ngày mai | 明天你去不去学校? |
见 | v | jiàn | gặp, thấy | 明天见! |
去 | v | qù | đi, đến | 我去邮局寄信 |
邮局 | n | yóujú | bưu điện | 那是邮局 |
寄 | v | jì | gửi | 寄信 |
信 | n | xìn | thư | 一封信 |
银行 | n | yínháng | ngân hàng | 我去银行取钱 |
取 | v | qǔ | rút, cử, nhấc | 取钱 |
钱 | n | qián | tiền | 你有没有钱 |
六 | num | liù | sáu | 一共是六快五 |
七 | num | qī | bảy | 一个星期有七号 |
九 | num | jiǔ | chín | 今天是九月三号 |
北京 | n | Běijīng | Bắc Kinh | 我喜欢去北京 |
Bài 4: 你去那儿 / Nǐ qù nǎr
今天 | N | jīntiān | hôm nay | 今天星期几? |
天 | N | tiān | ngày | 每天我学习汉语 |
昨天 | N | zuótiān | hôm qua | 昨天我去银行 |
星期 | N | xīngqī | tuần | 一个星期共有七天 |
星期一 | N | xīngqīyī | thứ hai | 今天星期一 |
星期二 | N | xīngqīèr | thứ ba | 昨天星期二 |
星期三 | N | xīngqīsān | thứ tư | 星期三,我在家看电视 |
星期四 | N | xīngqīsì | thứ năm | 我学习汉语星期四 |
星期五 | N | xīngqīwǔ | thứ sáu | 我星期五喜欢喝咖啡 |
星期六 | N | xīngqīliù | thứ bảy | 星期六我不去工作 |
星期天 星期日 |
N | xīngqītiān xīngqīrì |
chủ nhật | 星期天, 我去商店买衣服 |
几 | Pron | jǐ | mấy, vài (để hỏi) | 你家里有几口人? |
二 | Num | èr | hai | 她给我二个苹果 |
三 | Num | sān | ba | 我学了中文三月le! |
四 | Num | sì | bốn | 我家里有四口人 |
哪儿 | Pron | nǎr | ở đâu (để hỏi) | 你学习汉语在哪儿? |
那儿 | Pron | nàr | ở đó, nơi đó, chỗ kia | 他们住在那儿 |
我 | Pron | wǒ | tôi, tao, ta,… | 我回学校 |
回 | V | huí | về, trở về, quay về | 他回家了 |
学校 | N | xuéxiào | trường học | 我们的学校非常每 |
再见 | V | zàijiàn | tạm biệt | 再见了, 我的朋友们 |
对不起 | duì bu qǐ | xin lỗi | 是他对不起我 | |
没关系 | méi guānxi | không có gì | 没关系! | |
天安们 | name | Tiān’ānmén | Thiên An Môn | 我去天安们 |
Bài 5: 这是王老师 / Zhè shì Wáng lǎoshī
这 | pron | zhè | đây này | 这是我妈妈 |
是 | v | shì | là | 她是留学生 |
老师 | n | lǎoshī | thầy giáo | 他是我们老师 |
您 | pron | nín | ngài | 您好! |
请 | v | qǐng | mời | 请进 |
进 | v | jìn | vào | 进门 |
坐 | v | zuò | ngồi | 他坐在学习 |
喝 | v | hē | uống | 你喜欢喝什么? |
茶 | n | chá | trà, chè | 上午我喜欢喝茶 |
谢谢 | v | xièxiè | cảm ơn | 谢谢老师 |
不客气 | bú kèqi | không có gì | 不客气 | |
客气 | adj | kèqi | khách khí, lịch sự | 客气话 |
工作 | n,v | gōngzuò | công việc, làm việc | 你去不去工作? |
身体 | n | shēntǐ | sức khoẻ, thân thể | 身体好吗? |
十 | num | shí | mười | 今天是十号 |
日 | n | rì | ngày | 我这个星期上日班 |
王 | name | Wáng | Vương | 王老师, 你好! |
Bài 6: 我学习汉语 / 我学习汉语
请问 | v | qǐngwèn | xin hỏi | 请问, 你贵姓? |
问 | v | wèn | hỏi, tìm hiểu | 我儿子喜欢问 |
贵姓 | n | gùixìng | quý danh | 老师,您贵姓? |
姓 | v, n | xìng | họ | 我姓杨 |
叫 | v | jiào | gọi, tên là | 我叫中莺 |
名字 | n | míngzi | tên | 你叫什么名字? |
哪 | pron | nǎ | nào | 你是哪国人? |
国 | n | guó | quốc gia | 她喜欢去外国旅行 |
中国 | n | Zhōngguó | Trung Quốc | 他是中国人 |
德国 | n | Déguó | nước Đức | 我想去德国旅游 |
俄国 | n | Éguó | nước Nga | 她在法国工作三年了! |
法国 | n | Fǎguó | nước Pháp | 我不去法国 |
韩国 | n | Hángguó | Hàn Quốc | 我喜欢看韩国电影 |
美国 | n | Měiguó | nước Mỹ | 我们去美国餐厅吃饭 |
日本 | n | Rìběn | nước Nhật | 日本的天气很冷 |
英国 | n | Yīngguó | nước Anh | 她在英国学校xuexi |
人 | n | rén | người | 我是越能人 |
学习 | v | xuéxí | học tập | 她也学习汉语 |
汉字 | n | Hànzì | chữ Hán | 汉字很难 |
发音 | n, v | fāyīn | phát âm | 发音不太难 |
什么 | pron | shénme | cái gì | 这是什么? |
书 | n | shū | sách | 这是书 |
谁 | pron | shéi/shuí | ai | 这是谁的书? |
的 | part | de | đích (trợ từ) | 这是老师的书 |
那 | pron | nà | đó, đấy, kia | 那是杂志? |
杂志 | n | zázhì | tạp chí | 那是什么杂志? |
文 | n | wén | ngôn ngữ | 她每天都看英文报纸 |
中文 | n | Zhōngwén | Trung văn | 这是一本中文书 |
阿拉伯文 | n | Ālābówén | tiếng Ả Rập | 要要学阿拉伯文 |
德文 | n | Déwén | tiếng Đức | 有没有德文书? |
俄文 | n | Éwén | tiếng Nga | 你的俄文很好! |
法文 | n | Fǎwén | tiếng Pháp | |
韩文 | n | Hánwén | tiếng Hàn | |
日文 | n | Rìwén | tiếng Nhật | |
西班牙文 | n | Xībānyáwén | tiếng Tây Ban Nha | |
英文 | n | Yīngwén | tiếng Anh | |
朋友 | n | péngyou | bạn bè | |
麦克 | name | Màikè | Mike | 他是麦克 |
张东 | name | Zhāng Dōng | Trương Đông | 张东是中国人 |
Bài 7: 你吃什么 / Nǐ chī shénme
中午 | N | zhōngwǔ | buổi trưa | 中午你在那吃饭? |
吃 | V | chī | ăn | 中午几点吃饭? |
饭 | N | fàn | cơm, bữa ăn | 吃饭吃面都行 |
食堂 | N | shítáng | nhà ăn | 我去食堂吃饭 |
馒头 | N | mántou | bánh bao chay | 上午我吃馒头 |
米饭 | N | mǐfàn | cơm | 我喜欢吃米饭 |
米 | N | mǐ | gạo | 碗里有一些米 |
要 | V | yào | muốn, cần | 你要多少钱? |
个 | Class | ge | cái (lượng từ) | 一个碗 |
碗 | N | wǎn | bát, cái bát | 一碗鸡蛋汤 |
鸡蛋 | N | jīdàn | trứng | 我喜欢喝鸡蛋汤 |
鸡 | N | jī | gà | 这只鸡重三公斤 |
蛋 | N | dàn | trứng | 她喜欢吃鸡蛋 |
汤 | N | tāng | canh | 今天我喝鸡蛋汤 |
啤酒 | N | píjiǔ | bia | 我老公喜欢喝啤酒 |
酒 | N | jiǔ | rượu | 我爸爸喜欢喝酒 |
这些 | N | zhèxiē | những… này | 这些是什么? |
些 | Class | xiē | vài, những (lượng từ) | 我去买些东西 |
一些 | N | yìxiē | một số | 我有一些钱 |
那些 | N | nàxiē | những … kia | 那些学生都很好 |
饺子 | N | jiǎozi | há cảo | 她喜欢吃饺子 |
包子 | N | bāozi | bánh bao | 上午,我们都吃包子 |
面条 | N | miàntiáor | mì sợi | 你吃面条吗? |
玛丽 | Name | Mǎlì | Mary | 玛丽, 你是那国人? |
Từ vựng mở rộng
筷子 /kuàizi/ đôi đũa
碗 /wǎn/ bát, chén 书 /shū/ sách 词典 /cídiǎn/ từ điển 电脑 /diànnǎo/ máy tính |
伞 /sǎn/ cây dù
汽车 /qìchē/ xe hơi 电视 /diànshì/ tivi 录音机 /lùyīnjī/ máy ghi âm 手机 /shǒujī/ điện thoại di động |
Bài 8: 苹果一斤多少钱 / Píngguó yì jīn duōshao qián
买 | v | mǎi | mua | 你卖什么? |
水果 | n | shuǐguǒ | hoa quả | 我要卖水果 |
苹果 | n | píngguǒ | táo | 苹果一斤多少钱? |
斤 | class | jīn | cân (nửa kg) | 两斤苹果 |
公斤 | class | gōngjīn | cân (1 kg) | |
贵 | adj | guì | đắt | 太贵了! |
了 | part | le | rồi (trợ từ) | 太贵了! |
吧 | part | ba | trợ từ trong câu khẳng định | 两块五吧? |
多少 | n | duōshao | bao nhiêu | 多少钱? |
多 | adj | duō | nhiều | 你多大? |
少 | adj | shǎo | ít, thiếu | 这里的人很少 |
块 (元) | class | kuài (yuán) | đồng (tiền của TQ) | 三块 |
角 (毛) | class | jiǎo (máo) | hào (1/10 đồng) | |
分 | class | fēn | xu (1/100 đồng) | |
还 | adv | hái | còn, vẫn còn | 还要别的吗? |
别的 | pron | biéde | khác, cái khác | 还要别的吗? |
橘子 | n | júzi | quýt, quả quýt | 橘子两斤多少钱? |
怎么 | pron | zěnme | thế nào | 水果怎么卖? |
卖 | v | mài | bán | 你卖什么? |
两 | num | liǎng | hai | 他吃了两个大苹果 |
一共 | adv | yígòng | tổng cộng | 我们家一共三口人 |
给 | v | gěi | đưa, cho | 她给我两个苹果 |
找 | v | zhǎo | tìm, trả lại (tiền thừa) | 你在找什么? |
Bài 9: 我换人民币 / Wǒ huàn rénmínbì
下午 | n | xiàwǔ | buổi chiều | 今天下午我要去图书券 |
上午 | n | shàngwǔ | buổi sáng | 上午我喜欢喝咖啡 |
图书馆 | n | túshūguǎn | thư viện | 我们学校的图书馆很大 |
要 | yào | muốn, cần | 我要学汉语 | |
换 | v | huàn | đổi, thay | 我要去银行换钱 |
小姐 | n | xiǎojie | tiểu thư | 小姐, 你好! |
营业员 | n | yíngyèyuán | nhân viên | |
人民币 | n | rénmínbì | đồng nhân dân tệ | 我换人民币 |
人民 | n | rénmín | nhân dân | 人民是历史的创造者 |
百 | num | bǎi | trăm | 二百 |
千 | num | qiān | nghìn | 伞千八百 |
万 | num | wàn | mười nghìn | 等了万分钟 |
美元 | n | měiyuán | đô la Mỹ | 二百美元 |
港币 | n | gǎngbì | đô la Hồng Kông | 我有一千港币 |
日元 | n | rìyuán | đồng yên Nhật | 她换了五百日元 |
欧元 | n | ōuyuán | đồng Euro | 欧元汇路很高 |
等 | v | děng | đợi, chờ | 请等一会儿 |
一会儿 | n, adv | yíhuìr | một lúc, một lát | 你妈妈一会儿就回来了 |
先生 | n | xiānsheng | tiên sinh | 先生, 给钱 |
数 | v | shǔ | đếm | 她数钱 |
Bài 10: 他住哪儿 / Tā zhù nǎr
办公室 | n | bàngōngshì | văn phòng | 他不在办公室 |
办公 | v | bàngōng | làm việc | 星期天他不办公 |
职员 | n | zhíyuán | nhân viên, viên chức | 职员们在上班 |
找 | v | zhǎo | tìm, kiếm | 你找谁? |
在 | v,prep | zài | ở, có mặt ở nhà | 他不在 |
家 | n, | jiā | nhà | 我回家 |
呢 | part | ne | trợ từ | 他在家呢 |
住 | v | zhū | ở, cư trú | 我住在同塔省 |
楼 | n | lóu | tầng, nhà lầu | 他住十八楼 |
门 | n | mén | cửa, cổng | 想骗我, 没门 |
房间 | n | fángjiān | phòng | 房间号是601 |
号 | n | hào | số, ngày,… | 今天几号? |
知道 | v | zhīdào | biết | 我不知道 |
电话 | n | diànhuà | điện thoại | 你家的电话是多少? |
电 | n | diàn | điện | 我的手机没电了 |
话 | n | huà | lời nói | |
好吗 | n | hàomǎ | số, mã số | 老师的电话好吗是多少? |
零 | num | líng | lẻ, số không | 一减一等于零 |
手机 | n | shǒujī | điện thoại di động | 我想买一部手机 |
手 | n | shǒu | tay | |
李昌浩 | name | Lǐ Chānghào | Lý Xương Hạo | 李昌浩, 你去哪儿? |
Bài 11: 我们都是留学生 / Wǒmen dōu shì liúxuéshēng
秘书 | n | mìshū | thư ký | 那个秘书很能干 |
先 | adv | xiān | trước, trước tiên | 我先介绍一下儿 |
介绍 | v | jièshào | giới thiệu | 她介绍自己 |
一下儿 | num-class | yíxiàr | một chút | 我先介绍一下儿 |
位 | class | wèi | vị (chỉ người) | 这位是林教授 |
教授 | n | jiàoshòu | giáo sư | 他是一位大学教授 |
校长 | n | xiàozhǎng | hiệu trưởng | 校长在上课 |
欢迎 | v | huānyíng | hoan nghênh | 欢迎大会 |
留学生 | n | liúxuéshēng | lưu học sinh | 我们都是留学生 |
留学 | v | liúxué | lưu học | |
也 | adv | yě | cũng | 她也是留学生 |
我们 | pron | wǒmen | chúng ta | 我们的老师 |
你们 | pron | nǐmen | các bạn | 你们家有几口人? |
他们 | pron | tāmen | họ, các cô ấy | 她们是谁? |
都 | adv | dōu | đều | 他们都是中国人 |
俩 | num | liǎ | hai | 他们俩是学生 |
学生 | n | xuésheng | học sinh | 你是个学生吧? |
没什么 | méi shénme | không có gì | 没什么! | |
马 | nam | Mǎ | Mã (họ người TQ) | |
田芳 | name | Tián Fāng | Điền Phương (tên riêng) | |
罗兰 | name | Luólán | Lạc Lan (Roland) | |
爱德华 | name | Àidéhuá | Ái Đức Hoa (Edward) |
Bài 12: 你在哪儿学习 / Nǐ zài nǎr xuéxí
语言 | n | yǔyán | ngôn ngữ | 我最喜欢的语言是越南语 |
大学 | n | dàxué | đại học | 北京语言大学 |
怎么样 | pron | zěnmeyàng | như thế nào | 你们的老师怎么样? |
觉得 | v | juéde | cảm thấy, cho rằng | 你接的学习汉语难吗? |
语法 | n | yǔfǎ | ngữ pháp | 我觉得语法不太难 |
听 | v | tīng | nghe | 我喜欢听中国音乐 |
和 | conj | hé | và | 我喜欢喝咖啡和奶茶 |
说 | v | shuō | nói | 她说英语 |
比较 | bǐjiào | hơi, tương đối (dùng so sánh, liên tưởng) | 汉语发音比较容易 | |
容易 | adj | róngyì | dễ, dễ dàng | 生活并不容易 |
读 | v | dú | đọc | 我知道读一下儿汉语 |
写 | v | xiě | viết | 汉语写很难 |
但是 | conj | dànshì | nhưng | 我喜欢唱歌, 但是唱得不好 |
给 | prep | gěi | tới, cho | 我给你们介绍一下儿 |
新 | a d j | xīn | mới | 这位是新同学 |
同学 | n | tóngxué | bạn học | 她是我同学 |
同屋 | n | tóngwū | bạn cùng phòng | 这是我同屋 |
班 | n | bān | lớp | 你在哪个班学习? |
北京语言大学 | Běijǐng Yǔyán Dàxué | Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh | 你们都在北京语言大学学习 | |
林 | Lín | Lâm (họ người TQ) | 我们老师是林老师 |
Bài 13: 这是不是中药 / Zhè shì bu shì zhōngyào
没 (有) | v,adv | méi (yǒu) | không có, chưa có | 我没有漂亮的衣服
wǒ méiyǒu piàoliang de yīfu Em không có quần áo đẹp |
箱子 | n | xiāngzi | vali | 箱子上配着铜活
xiāngzi shàng pèizhe tóng huó Trong hòm này đựng đồ đồng |
有 | v | yǒu | có | 我家有六口人 |
这儿 | pron | zhèr | đây, ở đây | 我接的这儿的风景很美
wǒ juéde zhèr de fēngjǐng hěn měi Tôi thấy phong cảnh ở đây rất đẹp |
重 | adj | zhòng | nặng | 这儿箱子很重
zhège xiāngzi hěn zhòng Chiếc hộp này rất nặng |
黑 | adj | hēi | đen | 这只猫是黑色的
zhè zhǐ māo shì hēisè de Con mèo này màu đen |
红 | adj | hóng | đỏ | 那件衣服是红色
nà jiàn yīfú shì hóngsè Cái áo đó màu đỏ |
轻 | adj | qīng | nhẹ | 这包箱子很轻
zhè bāo xiāngzi hěn qīng Cái vali này rất nhẹ |
旧 | adj | jiù | cũ | 你有很多旧书吗?
nǐ yǒu hěnduō jiùshū ma? Bạn có rất nhiều sách cũ phải ko? |
药 | n | yào | thuốc | 这是一些药
Zhè shì yīxiē yào Đây là một số loại thuốc |
中药 | n | zhōngyào | thuốc đông y | 这中药效果很不错
Zhè zhǒng yào xiàoguǒ hěn bùcuò Loại thuốc này hiệu quả rất tốt |
西药 | n | xīyào | thuốc tây | 西药房
Xī yàofáng Tiệm thuốc tây |
茶叶 | n | cháyè | lá chè | 家园茶叶
jiāyuán cháyè trà của nhà làm |
里 | n | lǐ | trong, bên trong | 箱子里两件衣服
Xiāngzi lǐ liǎng jiàn yīfú Hai bộ quần áo trong hộp |
日用品 | n | rìyòngpǐn | đồ dùng hàng ngày | 都是日用品 |
件 | class | jiàn | cái, chiếc (lượng từ) | 我买了一件漂亮的衣服
wǒ mǎile yī jiàn piàoliang de yīfu Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp |
衣服 | n | yīfu | quần áo | 我喜欢他穿绿色的衣服
wǒ xǐhuan tā chuān lǜsè de yīfu Tớ thích anh ấy mặc áo xanh |
把 | adv | bǎ | chiếc, cái (lượng từ) | 他吧着手机
tā bǎ zhe shǒujī Anh ấy cầm điện thoại |
雨伞 | n | yǔsǎn | cái ô, dù | 他的雨伞很漂亮
tā de yǔsǎn hěn piàoliang Chiếc ô của cô ấy thật đẹp |
雨 | n | yǔ | mưa | 今天雨下的很大
jīntiān yǔ xià dé hěn dà Hôm nay trời mưa rất to |
瓶 | n, class | píng | chai, lo | 他喝完了一瓶酒
tā hē wánle yī píng jiǔ Anh ấy đã uống hết một chai rượu |
香水 | n | xiāngshuǐ | nước hoa | 这款香水很香
zhè kuǎn xiāngshuǐ hěn xiāng Loại nước hoa này rất thơm |
水 | n | shuǐ | nước | 我喝一杯水
wǒ hē yībēi shuǐ Tôi uống 1 cốc nước |
本 | class | běn | quyển, cuốn | 我有五本书
wǒ yǒu wǔ běn shū Tôi có năm quyển sách |
词典 | n | cídiān | từ điển | 他买了词典
tā mǎile cídiǎn Anh ấy mua từ điển rồi |
张 | class | zhāng | miếng, tờ (giấy…) | 她买了几张卡片
tā mǎile jǐ zhāng kǎpiàn Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp |
光盘 | n | guāngpán | CD, DVD, VCD | 我也刚买了那张光盘!
wǒ yě gāng mǎile nà zhāng guāngpán! Tôi cũng vừa mua cái đĩa đó! |
支 | class | zhī | cái (lượng từ) | 这是一支钢笔
zhè shì yī zhī gāngbǐ Đây là một cây bút |
笔 | n | bǐ | bút, bút lông | 我有一支笔
Wǒ yǒuyī zhī bǐ Tôi có một cây bút |
Bài 14: 你的车是新的还是旧的 / Nǐ de chē shì xīn de háishi jiù de
经理 | n | jīnglǐ | giám đốc | 他是这家公司的经理
tā shì zhè jiā gōngsī de jīnglǐ Ông ta là giám đốc của công ty này |
好久 | n | hǎojiǔ | đã lâu, rất lâu rồi | 他好久没有回家了
tā hǎojiǔ méiyǒu huí jiāle Anh ấy đã lâu không về nhà |
马马虎虎 | adv | mǎmahūhū | tạm, bình thường | 他的英语马马虎虎
tā de yīngyǔ mǎmǎhuhǔ Trình độ tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm |
最近 | n | zuìjìn | gấn đầy, sắp tới | 我最近很忙!
wǒ zuìjìn hěn máng! Dạo này tôi bận lắm! |
刚 | adv | gāng | vừa, mới | 我刚到家
wǒ gāng dàojiā Tôi vừa về nhà |
开学 | kāixué | khai giảng | 学校九月开学
xuéxiào jiǔ yuè kāixué Trường học khai giảng vào tháng Chín |
|
开 | v | kāi | bắt đầu, mở | 会议现在开了
huìyì xiànzài kāile Cuộc họp bây giờ bắt đầu |
有 (一) 点儿 | yǒu(yì)diǎnr | một chút, hơi | ||
点儿 | class | diǎnr | một chút | 着点儿盐
zhāo diǎnr yán cho vào một ít muối |
还是 | conj | háishi | hay là | 你是上海人还是福建人
nǐ shì Shànghǎirén háishi Fújiànrén? Cậu là người Thượng Hải hay người Phúc Kiến? |
咖啡 | n | kāfēi | cà phê | 我很喜欢喝咖啡
wǒ hěn xǐhuan hē kāfēi Tôi rất thích uống cà phê |
杯 | n | bēi | cốc | 我给他买一杯咖啡
wǒ gěi tā mǎi yībēi kāfēi Tôi mua cho anh ấy 1 cốc cà phê |
车 | n | chē | xe | 我家有一辆红色的车
wǒjiā yǒuyī liàng hóngsè de chē Gia đình tôi có một chiếc ô tô màu đỏ |
自行车 | n | zìxíngchē | xe đạp | 那几辆自行车都是新的
nà jǐ liàng zìxíngchē dōu shì xīn de Mấy chiếc xe đạp kia đều là xe mới |
汽车 | n | qìchē | xe hơi | 我有一辆汽车
wǒ yǒuyī liàng qìchē Tôi có một chiếc xe hơi |
摩托车 | n | mótuōchē | xe máy | 我买了一辆摩托车
wǒ mǎile yī liàng mótuō chē Tôi đã mua một chiếc xe máy |
出租车 | n | chūzūchhē | xe ô tô | 那边停着一辆出租车
nà biān tíngzhe yī liàng chūzū chē Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia |
颜色 | n | yánsè | màu sắc | 这件衣服颜色非常好看
zhè jiàn yīfu yánsè fēicháng hǎokàn Màu của bộ quần áo này đẹp quá |
蓝 | adj | lán | màu xanh lam | 今天的天空很蓝
jīntiān de tiānkōng hěn lán Bầu trời hôm nay rất xanh |
辆 | class | liàng | chiếc, cái xe (loại xe) | 我有一辆汽车
wǒ yǒuyī liàng qìchē Tôi có một chiếc xe hơi |
啊 | inter | à | thán từ dùng ở cuối câu | 多好的天儿啊 !
duō hǎo de tiānr a! Trời đẹp quá! |
关 | name | Guān | Quan (họ người TQ) | 关先生是我的老师
Guān xiānshēng shì wǒ de lǎoshī Ông Quan là thầy giáo của tôi |
Từ vựng bổ sung
累 | v/ adj | lèi | mệt | 看小字累眼睛
kàn xiǎozì lèi yǎnjing Mắt tôi mỏi vì đọc chữ nhỏ |
困 | adj/ v | kùn | buồn ngủ | 我很困, 想睡觉
wǒ hěn kùn, xiǎng shuìjiào Tôi rất buồn ngủ, muốn đi ngủ |
饿 | adj/ v | è | đói | 我现在感觉很饿
wǒ xiànzài gǎnjué hěn è Tôi bây giờ cảm thấy rất đói |
冷 | adj | lěng | lạnh | 今天天气特别冷
jīntiān tiānqì tèbié lěng Hôm nay thời tiết rất lạnh |
渴 | v | kě | khát nước | 又渴又饿
yòu kě yòu è Vừa khát lại vừa đói |
衬衣 | n | chènyī | áo sơ mi | 我喜欢这件衬衣的颜色
wǒ xǐhuan zhè jiàn chènyī de yánsè Tôi thích màu sắc của chiếc áo sơ mi này |
毛衣 | n | máoyī | áo len | 她穿着一件红色毛衣
tā chuānzhe yī jiàn hóngsè máoyī Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ |
黄 | adj | huáng | màu vàng | 他喜欢黄色的衣服
tā xǐhuān huángsè de yīfu Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng |
灰 | adj | huī | màu xám | 高大的灰马样子很威风
gāodà de huī mǎ yàngzi hěn wēifēng Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ |
绿 | adj | l`ü | màu xanh | 青山绿水
qīngshān lǜ shuǐ Non xanh nước biếc |
照相机 | n | zhàoxiàngjī | máy ảnh | 你的照相机看起来是高等的
nǐ de zhàoxiàngjī kàn qǐlái shì gāoděng de Máy ảnh của cậu nhìn có vẻ là hàng cao cấp |
Bài 15: 你们公司有多少职员 / Nǐmen gōngsī yǒu duōshao zhíyuán
全 | adj, adv | quán | toàn bộ, tất cả, hoàn toàn | 这本书的内容很全
zhè běn shū de nèiróng hěn quán Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ |
照片 | n | zhàopiàn | ảnh | 他喜欢拍照片
tā xǐhuān pāi zhàopiàn Anh ấy thích chụp ảnh |
看 | v | kàn | nhìn, xem | 这本书我看完了
zhè běn shū wǒ kànwán le Tôi đã đọc xong cuốn sách này |
姐姐 | n | jiějie | chị gái | 姐姐很漂亮
jiě jie hěn piàoliang Chị gái rất xinh đẹp |
只 | adv | zhǐ | chỉ | 他只喝咖啡,不喝茶。
tā zhǐ hē kāfēi, bù hē chá Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà |
做 | v | zuò | làm | 你今天做了什么?
nǐ jīntiān zuòle shénme? Hôm nay bạn đã làm gì? |
大夫 | n | dàifu | bác sĩ | 主治大夫
zhǔzhì dàfū Bác sĩ phụ trách |
医院 | n | yīyuàn | bệnh viện | 医院有医生
yīyuàn yǒu yīshēng Bệnh viện có bác sĩ |
公司 | n | gōngsī | công ty | 他在公司加班呢
tā zài gōngsī jiābān ne Anh ấy đang tăng ca ở công ty |
商店 | n | shāngdiàn | cửa hàng | 我在商店买了很多东西
wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxi Tôi ở cửa hàng mua rất nhiều đồ |
律师 | n | lüshī | luật sư | 她是一名成功的律师
tā shì yī míng chénggōng de lǜshī Cô ấy là một luật sư thành công |
外贸 | n | wàimào | thương mại quốc tế | 今年外贸成绩不错
jīnnián wàimào chéngjī bùcuò Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt |
小 | adj | xiǎo | nhỏ | 这房间面积有点小
zhè fángjiān miànjī yǒudiǎn xiǎo Phòng này diện tích hơi nhỏ |
大概 | adv | dàgài | về, khoảng | 这大概需要一个小时
zhè dàgài xūyào yīgè xiǎoshí Việc này mất khoảng một giờ |
多 | num | duō | hơn, lẻ (dùng sau chữ số) | 等了一个多钟
děngle yīgè duō zhōng Đợi hơn một tiếng đồng hồ |
外国 | n | wàiguó | nước ngoài | 学习外国语要用很大的气力才能学好
xuéxí wàiguóyǔ yào yòng hěndà de qìlì cáinéng xuéhǎo Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được |
Dương Trung Oanh